thus là gì ae888 nthusa Từ Thus có nghĩa là theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, vì thế, vì vậy, đến như thế, tới mức độ. Xem ví dụ, các từ liên quan và chuyên ngành kinh tế
enthusiasm ENTHUSIASM ý nghĩa, định nghĩa, ENTHUSIASM là gì: 1. a feeling of energetic interest in a particular subject or activity and an eagerness to be…. Tìm hiểu thêm
thus THUS definition: 1. in this way: 2. with this result: 3. as far as this or until now: . Learn more