the number of số ít hay nhiều themjav A number of = several/some: Một vài, một số những… Người dùng hay nhầm lẫn ở dấu hiệu “a”, và dịch nghĩa là “một vài” – chỉ một lượng mà chia động từ ở ngôi ba số ít, hoặc danh từ để dạng số ít dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp
ethereum Ethereum là một nền tảng toàn cầu, phi tập trung dành cho các ứng dụng về tài chính và các loại ứng dụng mới. Trên nền tảng Ethereum, bạn có thể lập trình để kiểm soát tài chính, và xây dựng các ứng dụng có thể truy cập được từ bất cứ đâu trên thế giới
upon reaching the destination a number Upon reaching the destination, a number of personnel is expected to change their reservations and proceed to Hawaii. Cấu trúc: a number of + danh từ số nhiều + V số nhiều: một số… trước và tiến tới Hawaii