TENDER Là Gì:TENDER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

tender là gì   tư mỹ nhân Tender có nghĩa là người trông, tàu chở khách, mềm, đau, đáng yêu,... Xem thêm các ví dụ, các quan điểm và các ngôn ngữ khác trong Từ điển tiếng Anh-Việt Cambridge Dictionary

ru34 Browse the most popular Boorus with the Rule 34 App. - Rule-34/App

tụng kinh địa tạng Tên thứ nhất là Kinh Địa Tạng Bồ-tát Bổn Nguyện; cũng gọi là Kinh Địa Tạng Bồ-tát Bổn Hành; và cũng gọi là Kinh Địa Tạng Bồ-tát Bổn Thệ Lực. Do bởi vị Bồ-tát này từ kiếp xa xưa đến nay đã phát những đại nguyện thâm trọng để làm lợi ích cho chúng sanh, cho

₫ 61,300
₫ 190,200-50%
Quantity
Delivery Options