take to là gì avoid water when you take a bath Nghĩa của take to - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: The rebels took to the hills. Những người nổi dậy đã đến những ngọn đồi. Ex: I've taken to waking up very early. Tôi đã bắt đầu thức dậy rất sớm. v: Trốn thoát. Ex: She attempted to escape from the pirates holding her hostage
mitake Đọc truyện trò chuyện Mitake Tôi Yêu Cậu... miễn phí trên NovelToon, tải truyện trò chuyện về dưới dạng PDF miễn phí
kubo takefusa Takefusa Kubo 久保 建英, Kubo Takefusa, born 4 June 2001, commonly known as Take Kubo, is a Japanese professional footballer who plays as a right winger for La Liga club Real Sociedad and the Japan national team. 3