take sb for a ride i will take the dog out for a walk To con, swindle, or deceive one. That get-rich-quick guru took tens of thousands of people for a ride, lining his own pockets with their investments. I can't believe I let that guy take me for a ride like that. 2. To take one away in a car to be murdered. A: "What should we do about the witness, boss?" B: "Take him for a ride."
kubo takefusa Takefusa Kubo sinh ngày 4 tháng 6 năm 2001, thường được gọi là Take Kubo, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản. Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh phải cho câu lạc bộ Real Sociedad thuộc giải La Liga và đội tuyển quốc gia Nhật Bản
take away là gì Nghĩa của take away - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Lấy hoặc mang đi cái gì đó khỏi một nơi. Ex: He took away the empty plates from the table. Anh ấy lấy đi những đĩa trống trên bàn. Trừ đi hoặc khấu trừ một số hoặc lượng từ số khác. Ex: The cashier took away the discount from the total bill