TAKE CARE NGHĩA TIếNG VIệT LA Gì:Take care là gì? Cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh

take care nghĩa tiếng việt la gì   take v3 Take care là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thường được dùng như một lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp khi chia tay người khác. Tuy nhiên, nó mang nhiều ý nghĩa và cảm xúc, từ cách nhẹ nhàng diễn tả sự quan tâm cho đến lời chia tay ý nghĩa

you made a mistake by telling her a lie You made a mistake by telling her a lie. It _____ better if you _____ to her. A. would have been / hadn't lied . B. would be / didn't lie

a census taker once tried to test me Finally, Dr. Lecter's terrifying line "A census taker once tried to test me. I ate his liver with some fava beans and nice Chianti," punctuated by that unforgettable hiss, illustrates the character's dark brilliance and taste for the macabre

₫ 53,200
₫ 188,500-50%
Quantity
Delivery Options