TAKE CARE NGHĩA TIếNG VIệT LA Gì:Take care là gì? Cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh

take care nghĩa tiếng việt la gì   take on là gì Take care là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được dùng như một lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp khi chia tay người khác. Tuy nhiên, nó chứa đựng nhiều ý nghĩa và cảm xúc, từ cách nhẹ nhàng diễn tả sự quan tâm cho đến lời chia tay đầy ý nghĩa

take a course la gì take a course in sth She decided to take a course in recruitment practice to expand her career. pass/fail/complete a course Students who fail to complete the course will not be awarded a certificate

a census taker once tried to test me You see a lot, Doctor. But are you strong enough to point that high-powered perception at yourself? What about it? Why don't you look at yourself and write down what you see? Or maybe you're afraid to. A census taker once tried to test me. I ate his liver with some fava beans and a nice Chianti. You fly back to school now, little Starling

₫ 47,400
₫ 143,400-50%
Quantity
Delivery Options