take care khách hàng la gì take off Theo từ điển Merriam-Webster, take care là là một cụm động từ nghĩa là cẩn thận, cảnh giác hoặc chú ý đến việc làm gì đó. Cụ thể: Ví dụ: - Take care when you cross the street. Hãy cẩn thận khi qua đường. - You need to take care with this medication. Bạn cần cẩn thận với loại thuốc này. Ví dụ:
taken Taken: Directed by Pierre Morel. With Liam Neeson, Maggie Grace, Leland Orser, Jon Gries. A retired CIA agent travels across Europe and relies on his old skills to save his estranged daughter, who has been kidnapped while on a trip to Paris
quá khứ của take Học quá khứ của Take trong tiếng Anh và cách chia động từ bất quy tắc Take theo các thì và các cấu trúc câu. Xem ví dụ, bài tập và đáp án về quá khứ của Take và các động từ liên quan