TAKE AWAY Là Gì:Take away là gì? Nghĩa của take away - Cụm động từ tiếng Anh | Cụ

take away là gì   take me to a useless website Nghĩa của take away - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Lấy hoặc mang đi cái gì đó khỏi một nơi. Ex: He took away the empty plates from the table. Anh ấy lấy đi những đĩa trống trên bàn. Trừ đi hoặc khấu trừ một số hoặc lượng từ số khác. Ex: The cashier took away the discount from the total bill

take a course la gì Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Take a course», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Take a course»

it takes two Embark on the craziest journey of your life in It Takes Two, a genre-bending platform adventure created purely for co-op. Invite a friend to play for free with Friend’s Pass and work together across a huge variety of gleefully disruptive gameplay challenges

₫ 36,300
₫ 138,400-50%
Quantity
Delivery Options