TAKE A SNAP Là Gì:"snap" là gì? Nghĩa của từ snap trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

take a snap là gì   take out là gì to snap someone's nose off x nose snap into it! từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bắt đầu đi nhanh lên! Giải thích VN: Ví dụ bám theo khung lưới snap to grid. snap up to... ADV. suddenly The branch suddenly snapped. PHRASES snap sth in half/two She picked up the pencil and snapped it in two

take a walk Bản dịch của take a walk! 走開,滾開… 走开,滚开… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! TAKE A WALK! ý nghĩa, định nghĩa, TAKE A WALK! là gì: 1. a rude way of telling someone to go away: 2. a rude way of telling someone to go away: . Tìm hiểu thêm

take care khách hàng la gì Theo từ điển Merriam-Webster, take care là là một cụm động từ nghĩa là cẩn thận, cảnh giác hoặc chú ý đến việc làm gì đó. Cụ thể: Ví dụ: - Take care when you cross the street. Hãy cẩn thận khi qua đường. - You need to take care with this medication. Bạn cần cẩn thận với loại thuốc này. Ví dụ:

₫ 90,300
₫ 140,300-50%
Quantity
Delivery Options