TAKE A SNAP Là Gì:Phép dịch "snap" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

take a snap là gì   take v3 đớp, táp, đóng tách là các bản dịch hàng đầu của "snap" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: They need to grab their prey by the tail while avoiding its snapping jaws. ↔ Chúng cần chụp tóm được đuôi còn mồi trong khi phải tránh những cú táp của nó. transitive To take a photograph; to release a camera's shutter which may make a snapping sound. ..

a census taker once tried to test me You see a lot, Doctor. But are you strong enough to point that high-powered perception at yourself? What about it? Why don't you look at yourself and write down what you see? Or maybe you're afraid to. A census taker once tried to test me. I ate his liver with some fava beans and a nice Chianti. You fly back to school now, little Starling

take a risk là gì 1. Take risk là gì? Take risk là gì. Ví dụ: You have no right to take risks with other people’s lives Bạn không có quyền mạo hiểm với cuộc sống của người khác. He knew he had taken an enormous risk in going to see Lisa Anh ấy biết mình đã mạo hiểm rất nhiều khi đến gặp Lisa. 2

₫ 28,400
₫ 147,300-50%
Quantity
Delivery Options