take a shot take a rest Learn the meanings and usage of the phrase "take a shot" in different contexts. It can mean to drink a shot of alcohol, to fire a weapon, or to try something
take a rain check Take a rain check là idiom dùng để từ chối lịch sự hoặc trì hoãn việc sang lần sau, nhưng muốn thực hiện đó vào lúc khác. Bài viết này giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và các cách diễn đạt tương tự với Take a rain check
take to là gì Nghĩa của take to - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: The rebels took to the hills. Những người nổi dậy đã đến những ngọn đồi. Ex: I've taken to waking up very early. Tôi đã bắt đầu thức dậy rất sớm. v: Trốn thoát. Ex: She attempted to escape from the pirates holding her hostage