TAKE A SEAT Là Gì:TAKE A SEAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

take a seat là gì   take a back seat là gì Bản dịch của take a seat từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd sentarse, tomar asiento… sentar-se… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

the undertaker Scopri la vita e la carriera di The Undertaker, ex wrestler statunitense e leggenda della WWE. Leggi i suoi successi, le sue faide, le sue gimmick e i suoi riconoscimenti

take a message là gì Khi người gọi gọi cho 1 người nào đó, nhưng người đó không thể nghe điện thoại, thì người gọi có thể leave a message, có nghĩa là để lại những gì muốn nói cho người bắt máy khác không phải người gọi muốn gặp hoặc dưới dạng tin nhắn thoại, để người mình muốn gặp biết người gọi nói gì

₫ 31,500
₫ 178,300-50%
Quantity
Delivery Options