take a rest là gì take care nghĩa tiếng việt la gì Khi danh từ rest kết hợp với động từ take, ta được một cụm từ. Và take a rest nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn. Eg: I usually take a short test after lunch. Tôi thường xuyên nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa. When my mother was taking a rest, my father came home. Khi mẹ tôi đang nghỉ ngơi thì bố tôi về. 1.3. Các từ đồng nghĩa với Take a rest
i will take the dog out for a walk He will take the dog out for a walk __________. + Căn cứ vào ngữ cảnh, để nhấn mạnh hành động sẽ được thực hiện ngay tức thì sau khi một hành động khác đã xảy ra, ta chọn đáp án D là đúng nhất. Tạm dịch: Anh ấy sẽ đưa chó ra ngoài đi dạo ngay khi mà anh ấy ăn xong bữa tối. He will take the dog out for a walk __________
take a look là gì Tìm tất cả các bản dịch của take a look trong Việt như xem một vấn đề, nhìn xung quanh, đi xem xung quanh và nhiều bản dịch khác