TAKE A RAIN CHECK Là Gì:Take a rain check là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

take a rain check là gì   good things take time Nghĩa của từ Take a rain check: hoãn lại một yêu cầu hoặc lời mời đến một thời điểm sau; bày tỏ sự sẵn lòng chấp nhận một lời mời hoặc đề nghị vào thời điểm khác; được sử dụng khi ai đó không

v3 của take Ex: A boy took us to our room. Một cậu bé đưa chúng tôi đến phòng của chúng tôi. Ex: The boys were taken to see their grandparents most weekends. Các cậu bé được đưa đến gặp ông bà của chúng vào hầu hết các ngày cuối tuần.

i have a test to take tomorrow morning I have a test to take tomorrow morning. If I ____ free time, I ____ to Cuc Phuong National Park with you. A. had - would go B. will have - will go C. have - will go D. had - went 12

₫ 74,400
₫ 101,200-50%
Quantity
Delivery Options