TAKE A NAP:TAKE A NAP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

take a nap   mitake Học nghĩa của "take a nap" trong tiếng Việt là làm một giấc ngủ ngắn hoặc đánh một giấc ngắn. Xem ví dụ, cách sử dụng và cách dịch tương tự của từ "take a nap" trong tiếng Việt

the undertaker WWE Superstar Undertaker’s official profile, featuring bio, exclusive videos, photos, career highlights and more!

take a course To enroll in, attend, and work toward the completion of an academic course in some topic. I took a course in the evenings to learn how to speak Japanese. She's taking a course in macroeconomics that sounds really interesting

₫ 66,100
₫ 176,300-50%
Quantity
Delivery Options