take a message là gì take a break Chính vì vậy, hãy cùng Luyện thi PRO học qua một vài từ và cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại nhé. I can't hear a word you said. The line is breaking up Tôi không nghe được những gì bạn vừa nói. Đường dây đang bị mất sóng/tín hiệu yếu
take a seat là gì IELTS TUTOR giải thích: take a seat nghĩa là ngồi xuống đi A car usually has a driver's seat, a front/passenger seat and back/rear seats. IELTS TUTOR giải thích: a front seat là ghế trước, a rear seat là ghế sau
take your time là gì Theo từ điển Cambridge, Take your time có phiên âm là /teɪk jɔː r taɪm/. Đây là một thành ngữ idiom, có 2 lớp nghĩa khác nhau đó là: dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần phải vội vàng; làm việc gì đó quá chậm. Ví dụ: The chef took his time preparing the dish. Đầu bếp đã dành thời gian chuẩn bị món ăn.