TAKE A COURSE LA Gì:Phép dịch "take course" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

take a course la gì   take a shower là gì Kiểm tra bản dịch của "take course" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Students from both institutions can take courses and receive credit through the exchange program. ↔ Sinh viên của cả hai tổ chức có thể tham gia các khóa học và chương trình trao đổi

stakeholder Stakeholder người có liên quan là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực quản lý và kinh doanh, đề cập đến những cá nhân, tổ chức hoặc nhóm mà hoạt động của một tổ chức ảnh hưởng đến hoặc bị ảnh hưởng bởi

make a mistake Tìm tất cả các bản dịch của make a mistake trong Việt như phạm lỗi, phạm sai lầm và nhiều bản dịch khác

₫ 73,400
₫ 184,300-50%
Quantity
Delivery Options