SớM BIếT:sớm biết in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

sớm biết   cách chữa xuất tinh sớm Translation of "sớm biết" into English . forward, precocious are the top translations of "sớm biết" into English. Sample translated sentence: Người Mỹ sẽ sớm biết anh ấy với tên Người Sắt Yêu Nước. ↔ The American people will soon know him as the Iron Patriot

bài hát nắng sớm Nắng Sớm ♫ Khánh Ngọc ♫ Nhạc Thiếu Nhi Vui Nhộn Mở cửa ra cho nắng sớm vào phòng MV 4K ♫ Nhạc Thiếu Nhi Sôi Động: https://goo.gl/7XNvRF ...more

dấu hiệu có thai sớm Bài viết này hướng dẫn các biểu hiện mang thai phổ biến nhất trong 3 tháng đầu thai kỳ, như tức ngực, căng tức ngực, bụng phình to, buồn nôn,... Các biểu hiện này được xác định dựa trên các hormone thay đổi trong cơ thể phụ nữ

₫ 24,400
₫ 139,400-50%
Quantity
Delivery Options