SắP:sắp – Wiktionary tiếng Việt

sắp   ngân hàng scb sắp phá sản Xem cách phát âm, viết từ, từ tương tự và nghĩa của từ sắp trong tiếng Việt. Sắp có nghĩa là bọn, lớp, đợt, chuẩn bị, xếp vào, bày ra, sách vở đi học, sắp bát đĩa, sắp sách vở đi học

dấu hiệu sắp sinh Dấu hiệu chuyển dạ mẹ cần biết: Cổ tử cung mỏng biến mất · Cổ tử cung giãn mở · Dịch tiết âm đạo tăng lên · Làm tổ: năng lượng bùng nổ · Sa bụng dưới

những mẫu xe máy sắp ra mắt 2023 Có thể nói, từ cuối tháng 10 đến nay, thị trường Việt Nam nói riêng và các nước trong khu vực Đông Nam Á nói chung, đã ghi nhận rất nhiều mẫu xe máy ra mắt phiên bản mới 2023, thu hút nhiều sự chú ý của người tiêu dùng. Dưới đây là những mẫu xe mới 2023 vừa được ra mắt tại thị trường

₫ 23,100
₫ 126,200-50%
Quantity
Delivery Options