Sĩ DIệN:sĩ diện – Wiktionary tiếng Việt

sĩ diện   dũng sĩ 3 chân sĩ diệnkhẩu ngữMuốn làm ra vẻ không thua kém ai hoặc che giấu sự kém cỏi của mình để mong được người khác coi trọng . Vì sĩ diện mà giấu dốt

ca sĩ cara Đáng chú ý, phần trình diễn của nữ ca sĩ Cara để lại nhiều nước mắt xen lẫn sự ngỡ ngàng của khán giả. Khác với những tiết mục sôi động trước đó, Cara gây bất ngờ khi xuất hiện với vẻ đằm thắm, dịu dàng thông qua ca khúc Ước mơ của mẹ

phim hiệp sĩ mù Phim nói về một hiệp khách võ công cao cường chuyên săn bắt những tên tội phạm để lấy tiền thưởng kiếm sống nhưng điều bất lợi của ông đó chính là ông bị mù.Bên cạnh ông lúc nào cũng có cô gái tên Kim Ngư, cô là con gái của kẻ bị ông giết …

₫ 94,500
₫ 167,300-50%
Quantity
Delivery Options