sót đếm ngược thời gian sống sót sót là từ điển mở Wiktionary tiếng Việt, có nghĩa là còn lại hoặc thiếu một số, một phần nào đó, do sơ ý hoặc quên. Xem cách viết, cách phát âm, từ tương tự, tham khảo và thông tin chữ Hán và chữ Nôm của sót
sai sót hay sai xót Hướng dẫn phân biệt "sai xót hay sai sót" trong tiếng Việt, cách dùng từ chuẩn xác và một số bài tập thực hành giúp tránh nhầm lẫn khi viết chính tả. Chuyển đến phần nội dung
sót hay xót Vậy sót lại hay xót lại mới là từ đúng chính tả tiếng Việt? Bạn hãy cùng Zicxa.com tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé! 1. Sót lại là gì? Sót lại là hành động cố ý hoặc vô ý làm một việc, một vật nào đó không hết, mà còn lại một phần nào đó