SâN BóNG đá TIếNG ANH:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá Đầy đủ nhất

sân bóng đá tiếng anh   sơ đồ bóng đá sân 7 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá: Sân bóng đá. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá trên sân bóng đá bao gồm các từ dưới đây: Field Sân bóng: Phát âm: /fi:ld/ Loại từ: Danh từ; Ví dụ: “The players ran across the field to score a goal.” Center Spot Điểm phát bóng giữa

đội hình ra sân mu tối nay Sporting News cung cấp thông tin cần biết về đội hình ra sân, lịch sử đối đầu MU vs Tottenham trong khuôn khổ vòng 6 Ngoại hạng Anh 2024/25. Thông tin lực lượng MU: Leny Yoro, Luke Shaw,

cấu tạo mặt sân bóng rổ Để vẽ sân bóng rổ đúng chuẩn, cần chuẩn bị mặt bằng phẳng, dụng cụ đo đạc và vật liệu cần thiết. Các bước vẽ sân gồm: Sử dụng thước dây, compa và băng dính để đảm bảo các đường kẻ thẳng, đều và chính xác theo kích thước tiêu chuẩn

₫ 66,200
₫ 196,500-50%
Quantity
Delivery Options