SURPRISE Là Gì:SURPRISE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

surprise là gì   surprise là gì Bản dịch của surprise trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 意想不到的事物, 驚訝,詫異, 使詫異,使驚奇,使感到意外…

surprised đi với giới từ gì Có 3 giới từ thường kết hợp với “Surprised” trong tiếng Anh. Các thắc mắc liên quan đến “Surprised” đi với giới từ gì sẽ được IELTS Academic giải thích cặn kẽ dưới đây! “Surprised” đi với giới từ “at” Cấu trúc tổng quát: Be + surprised + at somebody/ something; Ví

they arranged a surprise The well was a long walk away, and the women used to spend a long time every day 13_____ heavy pots backwards and forwards. So I contacted the organization and arranged to have some pipes delivered. 14 _____these pipes were not really perfect, they still made a great difference to the villagers

₫ 91,200
₫ 179,300-50%
Quantity
Delivery Options