STUFF:"stuff" là gì? Nghĩa của từ stuff trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

stuff   yếm váy stuff /stʌf/ danh từ. chất, chất liệu; thứ, món. the stuff that heroes are made of: cái chất tạo nên những người anh hùng; he has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt; household stuff: từ cổ,nghĩa cổ đồ đạc trong nhà; doctor's stuff: thuốc men the stuff thông tục tiền nong

lịch c1 châu âu hôm nay Lịch thi đấu cúp C1 hôm nay, cập nhật tin tức LTĐ Champion League mới nhất đêm nay, kết quả bxh lịch thi đấu C1 Châu Âu rạng sáng nay

cây dâu Từ rất lâu đời, cây Dâu tằm đại diện cho truyền thống trồng dâu nuôi tằm của nhân dân ta. Không chỉ có vậy, gần như toàn bộ các bộ phận trên cây Dâu tằm đều là những vị thuốc có tác dụng chữa bệnh

₫ 96,100
₫ 186,400-50%
Quantity
Delivery Options