STEADY:STEADY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

steady   dương hoàng hải Xem định nghĩa, ví dụ và các quan điểm của steady trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Steady có nghĩa là vững chắc, đều đặn, kiên định, chín chắn, làm cho, trở nên vững chắc

allowed + gì Allow + somebody/something + to V + something: cho phép ai đó/ cái gì đó làm gì. Allow + V-ing: cho phép làm gì đó mà không quan tâm đến đối tượng là ai. Allow + For + Something: cân nhắc hoặc xem xét khi làm gì đó hoặc lên một dự định nào đó

trực tiếp xổ số miền trung chiều nay Trực Tiếp Xổ số Miền Trung: XSMT - Trường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền trung từng giải từ hội đồng xổ số miền trung. Xổ số trực tiếp Nhanh nhất - Hồi hộp - Nghẹt thở, kqxs truc tiep, xo so truc tiep, xo so truc tuyen, xo so online, xs mt, kqxs mt, Minh Ngọc™

₫ 58,400
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options