status là gì ngyt.status Status có nhiều nghĩa và dùng một cách khác nhau trong tiếng Anh. Trong từ điển ZIM, bạn có thể tìm thấy các định nghĩa, ví dụ, từ đồng nghĩa, tài liệu trích dẫn và các cụm từ liên quan đến status
status quo Tình trạng hiện tại, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị. The existing state of affairs especially regarding social or political issues. The status quo in the community remains unchanged for years. Tình hình hiện tại trong cộng đồng vẫn không thay đổi suốt nhiều năm
status hay Tổng hợp CAP hay, STT vui, ngắn gọn, độc lạ câu view giúp bài post đạt triệu like. Sử dụng ngay CAP hay, STT hay để đăng ảnh, đăng story ý nghĩa về cuộc sống và tình yêu cho cả nam và nữ