start to v hay ving start to v hay ving Học cách sử dụng Start to V/ Ving để biểu diễn bắt đầu làm gì đó. Xem ví dụ, cụm từ phổ biến và thành ngữ thông dụng với Start
samuel started keeping a diary in 1997 1, Samuel has kept a diary since 1997. 2, We have learned English for fìve years. 3, I have lived in Ho Chi Minh City since I was 8. 4, She started teaching the children in this remote village five months ago
start 094 作品番号start-232是由神木麗出演的日本电影,于2024-11-12jp发行,全片片长110分,由sod厂商制作 ,xb1