STANDARD Là Gì:STANDARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

standard là gì   kaspersky standard standard-bearer; standard of living; be up to / below standard; Xem tất cả các định nghĩa

standard Đáp ứng các tiêu chuẩn chuyên môn là rất quan trọng để thăng tiến nghề nghiệp. Một mức độ chất lượng hoặc thành tựu. A level of quality or attainment. The school set a high standard for academic excellence. Trường đặt ra tiêu chuẩn cao về sự xuất sắc trong học tập. The company's standard of customer service is exceptional

line 98 standard: classic game Line 98 Classic is a popular puzzle game. A super relaxing ball game. Line 98 Classic with a standard and original gameplay will bring you back to young. How to play Line 98 Classic: - Move

₫ 12,300
₫ 151,200-50%
Quantity
Delivery Options