standard là gì thẻ tín dụng standard chartered Trung bình, bình thường, thông thường; không đặc biệt, bất thường. Được thừa nhận, được chấp nhận rộng rãi về quyền hạn, giá trị Chuẩn; được chấp nhận rộng rãi thành loại hình thông dụng về đánh vần, phát âm.. Tiêu chuẩn. Chuẩn áp đặt giới hạn về lượng các chất gây ô nhiễm hoặc các chất thải ra. Tiêu chuẩn, định mức, mẫuchuẩn, trụ, bệ máy
standard chartered Ngân hàng Standard Chartered tên đầy đủ là Ngân hàng TNHH MTV Standard Việt Nam tên quốc tế: Standard Chartered Bank Limited, trực thuộc Tập đoàn quốc tế Standard Chartered PLC
standard là gì Standard có nhiều nghĩa và định nghĩa trong tiếng Anh, từ tiêu chuẩn, mức, thước đo, giai điệu, cờ quân, cây, ống nước,... Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tài liệu trích dẫn và các cụm đoán kết hợp của standard