SPOIL NGHĩA LA Gì:SPOIL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

spoil nghĩa la gì   cách chuyển tiền từ mb sang momo Tìm tất cả các bản dịch của spoil trong Việt như nuông chiều, làm hư hỏng, làm mất sự bất ngờ và nhiều bản dịch khác

môi bị nổi hạt trắng Môi nổi hạt trắng nhỏ có thể do mụn rộp sinh dục, mụn thịt, ung thư miệng hoặc nấm miệng. Để cải thiện tình trạng này, bạn nên làm sạch môi, sử dụng son, uống nước và ăn uống tốt

mole Mole, standard unit 6.02214076 x 10^23 in chemistry for measuring large quantities of very small entities such as atoms, molecules, or other specified particles. The number of units in a mole also bears the name Avogadro’s number, or Avogadro’s constant, in honor of the Italian physicist Amedeo Avogadro

₫ 39,500
₫ 180,100-50%
Quantity
Delivery Options