SIMPLICITY:SIMPLICITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

simplicity   mùa hè The advantage of these types of model is their simplicity, which under certain conditions can even provide analytical results. Từ Cambridge English Corpus The human element is, of course, extremely complex and, for simplicity's sake, can be divided into two main categories

hotpot story Thực đơn lẩu quốc tế đa dạng với nhiều món ngon tại Hà Nội

chú thuật hồi chiến p2 Lối sống thanh bình của anh nhanh chóng trở nên kỳ lạ khi anh tình cờ phát hiện ra một cổ vật bị nguyền rủa. Một ngón tay của quỷ Sukuna Ryoumen, Vua của những lời nguyền, được cho là đã bị anh nuốt vào khi ăn

₫ 59,400
₫ 128,200-50%
Quantity
Delivery Options