SHUT UP Là Gì:Shut up là gì? Nghĩa của shut up - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm độ

shut up là gì   shutline Nghĩa của shut up - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: He told the children to shut up and listen. Anh ấy bảo trẻ con im lặng và lắng nghe. Ex: The teacher told the students to be quiet during the exam. Giáo viên bảo học sinh im lặng trong khi làm bài kiểm tra. Ex: Hush your mouth! Im miệng! Ex: Can you speak up?

eyes wide shut Spiraling after a surprising confession from his wife, a high-society New York City doctor begins a surreal, all-night journey into an erotic underworld. Watch trailerslearn more

shutter Shutters usually come in pairs and are hung like doors on hinges. People are shuttering their windows and barring their doors. All the houses had their windows shuttered. Some automakers are temporarily shuttering plants in response to falling demand. I am thinking of shuttering my Facebook account for good

₫ 67,300
₫ 135,500-50%
Quantity
Delivery Options