show off là gì showcase là gì Nghĩa của show off - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs /ʃoʊ ɔf/ Khoe khoang, phô trương. Ex: He always shows off his expensive car whenever he gets the chance. Anh ấy luôn khoe khoang chiếc xe sang của mình mỗi khi có cơ hội. v: Khoe khoang, tự hào
showroom hafele nguyễn văn trỗi Là một trong những showroom lớn và lâu đời nhất của Häfele tại Việt Nam, Trung tâm Thiết kế tại số 46A Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận TPHCM vừa mở cửa trở lại với diện mạo hoàn toàn mới sau thời gian sửa chữa và nâng cấp
regular show Regular Show: Created by J.G. Quintel. With J.G. Quintel, William Salyers, Sam Marin, Mark Hamill. The surreal misadventures of two best friends - a blue jay and a raccoon - as they seek to liven up their mundane jobs as groundskeepers at the local park