set off là gì quá khứ của set Set off: Bắt đầu một chuyến đi. Ví dụ: They set off the next morning tomorrow Họ khởi hành chuyến đi vào buổi sáng ngày mai I missed the train, I should set off early Tôi đã lỡ chuyến tàu, tôi nên đi sớm hơn Set off: Đặt bom
sett Sett, thủ lĩnh thế giới ngầm tại Ionia đã nổi lên sau chiến tranh Noxus. Ban đầu, hắn chỉ là một võ sĩ trong đấu trường Navori, nhưng nhanh chóng nổi danh nhờ sức mạnh cùng sự lỳ đòn của mình
reset là gì Reset phiên âm tiếng Việt: “rờ set” được hiểu đơn giản là sự khởi động lại hoặc đưa trạng thái về mặc định. Trong lĩnh vực công nghệ, reset mang ý nghĩa trùng với nghĩa đầu tiên là khởi động lại. Reset có thể áp dụng cho nhiều thiết bị và các trường hợp khác nhau, ví dụ như reset điện thoại, reset máy tính, reset router wifi,… Soft reset là gì?