SELL V3:CHIA ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮT SELL - Thiên Tuệ English

sell v3   amazon seller Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ Sell, dùng để chỉ hành động chuyển nhượng hoặc trao đổi một sản phẩm, dịch vụ… Ví dụ: • I sold my old car for ,000. Tôi đã bán chiếc xe cũ của mình với giá 5.000 đô la. • The store sells various types of clothing. Cửa hàng bán nhiều loại quần áo khác nhau.

lazada seller center Lazada Seller Center là một ứng dụng bán hàng trực tuyến có sẵn trên điện thoại Android và iOS, cung cấp một nền tảng cho người dùng đăng sản phẩm và quản lý hoạt động bán hàng trên sàn thương mại điện tử Lazada. Với Lazada Seller Center, người dùng có thể dễ dàng đăng sản phẩm muốn bán lên Lazada

v3 của sell V3 của sell past participle – quá khứ phân từ sell Ex: His father went bankrupt and the family had to sell their home. Cha anh bị phá sản và gia đình phải bán nhà. sold Ex: I sold my car to James for £800. Tôi đã bán chiếc xe của mình cho James với giá 800 bảng Anh. sold

₫ 71,300
₫ 129,300-50%
Quantity
Delivery Options