SELL Là Gì:SELL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sell là gì   thuocsi seller retail The company makes and retails moderately priced sportswear. deal in They mainly deal in rare books. divest US The investors divested themselves of the company's stock. sell off The company is selling off the less profitable parts of its business. These baskets sell well = a lot of them are bought

sell là gì Xem nghĩa, động từ, cụm từ và mẫu câu của "sell" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng "sell" trong các tình huống khác nhau và các từ đồng nghĩa liên quan

carousell Carousell is the leading multi-category classifieds and recommerce marketplace in Singapore, Hong Kong, Taiwan, Malaysia, Philippines and Indonesia that lets you sell and buy everything

₫ 60,400
₫ 197,400-50%
Quantity
Delivery Options