seen là gì seen là gì seen là một từ điển mở của tiếng Anh, có nghĩa là thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, gặp, tiếp, tưởng tượng, chịu, tiễn, quan niệm, chăm lo, điều tra, suy nghĩ, đắt, cứ đứng nhìn, thành ngữ. Xem ví d
have you ever seen a wild animal Have you ever seen wild animals? Yeah, I’ve been lucky enough to see some wild animals a few times. I remember one time I was hiking in the mountains and I saw a family of deer grazing in a meadow
javseen Watch Free on Javseen.tv. Multi Server . Turbovid; Cloudwish; Dooood