SECURITY Là Gì:SECURITY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

security là gì   security.org Xem cách dịch thuật "security" sang tiếng Việt và các ví dụ về cách sử dụng từ này trong các câu. Từ điển bab.la cũng cung cấp các từ đồng nghĩa, phát âm, người dich và cụm từ liên quan đến "security"

on march 16 a security On Tuesday, Chris Evans, the CISO of bug bounty platform HackerOne, apologized to Ukrainian hackers after erroneously blocking their bug bounty payouts following sanctions imposed on Russia and Belarus after Ukraine’s invasion

kaspersky small office security Kaspersky Small Office Security combines the simplicity of home PC protection with special capabilities to keep your business safe while employees are working. With ‘set and forget’ security for 5-25 users, it protects your Windows and Mac PCs and laptops, as well as your Windows file servers, to secure the files you value most. Learn more:

₫ 52,100
₫ 142,500-50%
Quantity
Delivery Options