seal là gì sealed with a kiss Từ seal có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm chó biển, dấu niêm phong, đóng kín, chính thức, gắn xi, chất chèn lấp khe,... Xem các ví dụ, các từ đồng nhất, các chuyên ngành liên quan và giải thích tiếng Anh của từ seal
seal Seal có kiểu dáng coupe, thiết kế theo phong cách trẻ trung. Hệ thống đèn chiếu sáng full LED. Cửa kính là loại 2 lớp cách âm, gương hậu điều chỉnh điện, có chức năng tự sấy
sika top seal 107 SikaTop 107 Seal VN là vữa chống thấm gốc xi măng polyme cải tiến, đây là một trong những loại sản phẩm chống thấm 2 thành phần tốt nhất trên thị trường hiện tại. Sản phẩm được thi công lên bề mặt vữa và bê tông để ngăn sự thấm nước