scandal là gì bão số 3 yagi Bản dịch của scandal từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Thus, the tuberculin scandal ended in a grand disillusionment. Politicians cannot work openly with traffickers since such actions could lead to a scandal
quả vải Vải là loại cây ăn quả thuộc họ Bồ hòn, có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc và phân bố rộng rãi ở khu vực vùng nhiệt đới. Quả vải là loại quả hạch, màu đỏ, ngọt và giàu vitamin C, có thể ăn được sau khi bóc vỏ
phần mềm ứng dụng Phần mềm là viết tắt của phần mềm máy, là một tập hợp các chỉ thị hoặc câu lệnh được viết bằng một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình. Phần mềm có thể phân chia thành phần mềm hệ thống, phần mềm ứng dụng và phần mềm lập trình, mỗi loại có chức năng và ứng dụng khác nhau