SCALE Là Gì:SCALE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

scale là gì   upscale ai Phát âm của scale là gì?

prettyscale Am I pretty or ugly? Find out how beautiful your face is. Free face beauty analysis test!

on a large scale hoành tráng, quy mô are the top translations of "on a large scale" into Vietnamese. Sample translated sentence: It is produced industrially on a large scale, and also occurs in trace amounts in nature. ↔ Nó được sản xuất công nghiệp trên quy mô lớn, và cũng có thể tồn tại với một lượng nhỏ trong tự nhiên

₫ 39,300
₫ 141,200-50%
Quantity
Delivery Options