scale là gì tailscale Scale có nhiều nghĩa và ứng dụng trong tiếng Anh, ví dụ như lớp cặn, cân, quy mô, vảy, thang âm, hệ số đo lường. Xem tất cả các nghĩa và ví dụ của scale trong từ điển Anh - Việt của ZIM Dictionary
upscale image Upscale.media is a platform that enhances images by up to 4 times their original size using AI-powered technology. You can upload, preview, and download your enhanced images in 4K resolution without signup or registration
likert scale A Likert scale is a psychometric response scale primarily used in questionnaires to obtain participant's preferences or degree of agreement with a statement or set of statements. Respondents rank quality from high to low or best to worst using five or seven levels