scale là gì upscale ai scale là từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng trong từ điển tiếng Việt. Xem ví dụ, cách phát âm, tham khảo và thể loại của scale
on a large scale hoành tráng, quy mô are the top translations of "on a large scale" into Vietnamese. Sample translated sentence: It is produced industrially on a large scale, and also occurs in trace amounts in nature. ↔ Nó được sản xuất công nghiệp trên quy mô lớn, và cũng có thể tồn tại với một lượng nhỏ trong tự nhiên
prettyscale Prettyscale.com là website được tin chọn để đo tỷ lệ và chấm điểm gương mặt trực tuyến. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng. Skip to content