ROLL Là Gì:Nghĩa của từ Roll - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

roll là gì   toyota corolla cross Từ Roll có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ cuốn, cuộn, lăn, vần, tiền, danh sách, sự lộn vòng, sự lăn tròn, sự lắc lư, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng máy bay. Xem các ví dụ, cấu trúc từ, chuyên ngành và kỹ thuật liên quan đến từ Roll

cinamoroll ぼく、シナモンです。ぼくの公式YouTubeチャンネルだよ☆ぼくの事やフレンズの事をみんなにもっと知ってもらえたら嬉しいな!---名前:シナモン

rolls royce phantom Xem hình ảnh, video, thông số kỹ thuật và đánh giá xe Rolls Royce Phantom VIII, dòng xe siêu sang huyền thoại của thế giới. Tìm hiểu giá bán, thời gian bảo hành và cách đặt hàng xe Phantom VIII tại Việt Nam

₫ 69,300
₫ 108,100-50%
Quantity
Delivery Options