ROLE:ROLE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

role   chevrolet cruze Tìm tất cả các bản dịch của role trong Việt như vai trò, vai, cáng đáng một vai trò và nhiều bản dịch khác

play a role Learn nine better ways to say "play an important role" in different situations. Find out the meanings and examples of phrases like "play a big part", "an asset", and "a guiding hand"

role là gì Role là một từ khóa có nhiều nghĩa khác nhau tùy trường hợp, bối cảnh và từ đi kèm. Hãy xem ví dụ, cách dùng role chính xác và các từ liên quan trong tiếng Anh

₫ 30,200
₫ 109,300-50%
Quantity
Delivery Options