RESULT IN:RESULT IN SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridg

result in   olympics 2024 schedule and results Result in something là một từ điển phrasal verb có nghĩa là gây ra một tình huống nhất định. Xem ví dụ, các từ đồng nghĩa, bản dịch và các từ liên quan trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác

euro 2024 results Germany had a wide choice of stadiums that satisfied UEFA's minimum capacity requirement of 30,000 seats for European Championship matches. 17 The Olympiastadion in Berlin was the largest stadium at UEFA Euro 2024. The stadium hosted the final of the tournament, as well as three group stage matches, a round of 16 matches, and a quarterfinal

as a result of là gì As a result thường đóng vai trò là cụm trạng từ liên kết, được sử dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Ví dụ: Nam fell asleep after drinking too much hot chocolate. As a result, he had the strangest dream. Nam ngủ thiếp đi sau khi uống quá nhiều sôcôla nóng. Kết quả là anh có một giấc mơ vô cùng kỳ lạ. Tom was late

₫ 98,100
₫ 171,100-50%
Quantity
Delivery Options