RESPONSE:RESPONSE | English meaning - Cambridge Dictionary

response   số thần tài The response to our advertisement has been somewhat disappointing. Have you managed to elicit a response from them yet? We must make an immediate response. So far, £50 000 has been pledged in response to the appeal. The patient's responses are recorded on a sensitive piece of equipment which gives extremely accurate readings

dafontvn DafontVN.com ra đời với sứ mệnh chia sẻ miễn phí font chữ Việt hóa chất lượng, được tuyển chọn và tối ưu bởi team DFVN. Với tiêu chí chất lượng đặt lên hàng đầu, mỗi font chữ đều được chỉnh sửa tỉ mỉ, đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ

chất thải rắn là gì Chất thải rắn là chất thải ở dạng rắn, thải ra từ quá trình sản xuất, hoạt động dịch vụ, kinh doanh, y tế, sinh hoạt hàng ngày hay ở trong các hoạt động khác. Bài viết này giới thiệu các phân loại, tính chất và phương pháp xử lý chất thải rắn

₫ 44,100
₫ 177,200-50%
Quantity
Delivery Options