residential lịch thi đấu bóng đá world cup châu á of, concerned with, living in a place. Bản dịch của residential từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Other day centres shared sites\premises with other facilities for elderly people, in particular residential homes and resource centres
kiểm tra đơn hàng bưu điện Bạn có thể theo dõi hành trình đơn hàng bưu điện của VNPost bằng tin nhắn, tổng đài hoặc ứng dụng đặc biệt. Hướng dẫn cách kiểm tra đơn hàng bưu điện bằng số điện thoại cực đơn giản và nhanh chóng
tháng 7 VOH - Tháng 7 tiếng Anh là July, 31 ngày có những ngày lễ gì? Để không bỏ lỡ những sự kiện quan trọng, bạn nhớ lưu lại danh sách các ngày lễ do VOH tổng hợp. Tháng 7 “gõ cửa” cũng là lúc chúng ta chính thức đi hết nửa chặng đường của một năm