relationship là gì a delicate relationship manhwa Xem nghĩa, cách phát âm và ví dụ của từ "relationship" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "relationship" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ mối quan hệ, mối liên hệ, kinship, etc
open relationship Mối quan hệ mở, còn được gọi là mối quan hệ không độc quyền, là một mối quan hệ mật thiết mang tính tình dục nhưng không một vợ một chồng
relationship là gì RELATIONSHIP ý nghĩa, định nghĩa, RELATIONSHIP là gì: 1. the way in which two things are connected: 2. the way in which two or more people feel and…. Tìm hiểu thêm